HỘP
ĐỰNG GHIM, ĐỰNG CARD
|
|||||
1
|
Hộp đựng ghim Deli 0988 hình chữ
nhật, có nam châm
|
Đựng
gim cài
|
Trung Quốc
|
Cái
|
14,000
|
2
|
Hộp đựng ghim Deli 9881 hình trụ,
có nam châm
|
Đựng
gim cài
|
Trung Quốc
|
Cái
|
14,000
|
3
|
Đựng Card Inox trắng
|
Đựng
Card cá nhân
|
Trung Quốc
|
Cái
|
120,000
|
4
|
Đựng Inox vỏ da cá nhân
|
Đựng
Card cá nhân
|
Trung Quốc
|
Cái
|
120,000
|
5
|
Card Case A4
|
Đựng
giấy A4
|
Trung Quốc
|
Cái
|
7,000
|
6
|
Menu để bàn khổ A4 B491
|
210x297mm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
85,000
|
7
|
Menu để bàn khổ A5 B490
|
148x210mm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
37,000
|
8
|
Menu để bàn khổ A6 B189
|
105x148mm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
30,000
|
9
|
Menu để bàn khổ A6 B856
|
120x180
|
Trung Quốc
|
Cái
|
35,000
|
10
|
Chức danh chữ A 6x10
|
6x10cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
7,000
|
11
|
Chức danh chữ A 6x14
|
6x14cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
9,000
|
12
|
Chức danh chữ A 6x20
|
6x20cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
11,000
|
13
|
Chức danhh chữ A 7x22
|
7x22cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
16,000
|
14
|
Chức danh chữ A 8x20
|
8x20cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
16,000
|
15
|
Chức danh chữ A 8x24
|
8x24cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
22,000
|
16
|
Chức danh chữ A 6x10 loại dày
|
6x10cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
14,000
|
17
|
Chức danh chữ A 6x14 loại dày
|
6x14cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
18,000
|
18
|
Chức danh chữ A 6x20 loại dày
|
6x20cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
22,000
|
19
|
Chức danh chữ A 7x22 loại dày
|
7x22cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
30,000
|
20
|
Chức danh chữ A 8x18 loại dày
|
8x18cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
30,000
|
21
|
Chức danh chữ A 8x20 loại dày
|
8x20cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
32,000
|
22
|
Chức danh chữ A 8x24 loại dày
|
8x24cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
40,000
|
23
|
Chức danh chữ A 10x30 loại dày
|
10x30cm
|
Trung Quốc
|
Cái
|
55,000
|
24
|
Sổ nêm Card PU 120 Card (đẹp) da
|
Đựng
120 Card
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
28,000
|
25
|
Sổ nêm Card PU 180 Card (đẹp) da
|
Đựng
180 Card
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
37,000
|
26
|
Sổ nên Card PU 300 Card (đẹp) da
|
Đựng
300 Card
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
47,000
|
27
|
Sổ nêm Card PU 360 Card (đẹp) da
|
Đựng
360 Card
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
60,000
|
28
|
Sổ nêm Card PU 480 Card (đẹp) da
|
Đựng
480 Card
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
85,000
|
29
|
Sổ nêm Card PU 600 Card (đẹp) da
A4
|
Đựng
600 Card
|
Trung Quốc
|
Quyển
|
130,000
|