CÁC
LOẠI CẶP FILE (2
cßng, 3cßng, 4cßng)
|
|||||
1
|
File còng TC 532A 3.5cm, 2 còng,
vỏ nhựa
|
gáy
3.5cm, 2 còng nhẫn
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
16,000
|
2
|
File còng RB3302A 2cm, 2 còng, vỏ
nhựa
|
Gáy
2cm, 2 còng nhẫn
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
14,000
|
3
|
File còng bật Kokuyo 5cm 2 còng
A4, F4
|
Gáy
5cm, 2 còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
40,000
|
4
|
File còng bật Kokuyo 7cm 2 còng
A4, F4
|
Gáy
7cm, 2 còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
40,000
|
5
|
File còng bật Kokuyo 9cm 2 còng
A4, F4
|
Gáy
10 cm, 2 còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
55,000
|
6
|
File còng bật
Flexoffice 5cm 2 còng A4, F4
|
Gáy 5cm, 2 còng bật
|
Việt Nam
|
Cái
|
30,000
|
7
|
File còng bật Flexoffice 7cm 2
còng A4, F4
|
Gáy
7cm, 2 còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
30,000
|
8
|
File còng bật ESPP 7cm khổ F nhiều
màu
|
Gáy
7cm, 2 còng bật
|
Singapore
|
Cái
|
40,000
|
9
|
File còng bật Plus 5cm 2 còng
nhiều màu A4, F4
|
Gáy
5cm, 2 còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
36,000
|
10
|
File còng bật Plus 7cm 2 còng
nhiều màu A4, F4
|
Gáy
7cm, 2 còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
36,000
|
11
|
File còng bật Plus 9cm 2 còng A4,
F4
|
Gáy
9cm, 2 còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
55,000
|
12
|
File còng bật KingJim 7cm 1695GS 2
còng A4, F4
|
Gáy
7cm, còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
36,000
|
13
|
File còng bật KingJim 5cm 2693GS 2
còng A4, F4
|
Gáy
5cm, còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
36,000
|
14
|
File còng bật KingJim 9cm 2697GS 2
còng A4
|
Gáy
9cm, còng bật
|
Việt
Nam
|
Cái
|
55,000
|
15
|
File KingJim 3cm 1473GSV 2 còng
ống
|
Gáy
3cm, 2 còng ống
|
Việt
Nam
|
Cái
|
60,000
|
16
|
File KingJim 5cm 1475GSV 2 còng
ống
|
Gáy
5cm, 2 còng ống
|
Việt
Nam
|
Cái
|
65,000
|
17
|
File KingJim 8cm 1478GSV 2 còng
ống
|
Gáy
8cm, 2 còng ống
|
Việt
Nam
|
Cái
|
73,000
|
18
|
File KingJim 10cm 1470GSV 2 còng
ống
|
Gáy
10 cm, 2 còng ống
|
Việt
Nam
|
Cái
|
84,000
|
19
|
File KingJim 13cm 3513GSV 2 còng
ống
|
Gáy
13cm, 2 còng ống
|
Việt
Nam
|
Cái
|
150,000
|
20
|
File KingJim 15cm 3515GSV 2 còng
ống, có tay cầm ở gáy giúp lấy tài liệu dễ dàng
|
Gáy
15cm, 2 còng ống
|
Việt
Nam
|
Cái
|
168,000
|
21
|
File LW 320 TQ (Đục lỗ) 1 mặt
nhựa, 1 mặt mica
|
20
cái/tập
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
5,000
|
22
|
File LW 320 Thiên Long (Đục lỗ), 1
mặt nhựa, 1 mặt mica
|
20
cái/tập
|
Việt
Nam
|
Cái
|
6,000
|
23
|
File Acco (không lỗ) A4-TLRFA4
|
20
cái/tập
|
Việt
Nam
|
Cái
|
6,000
|
24
|
File LW 320 Plus (Đục lỗ) một mặt
nhựa, 1 mặt mica
|
20
cái/tập
|
Việt
Nam
|
Cái
|
9,000
|
25
|
File Acco giấy Plus
|
|
Việt
Nam
|
Cái
|
10,000
|
26
|
File 20 lá Flexoffice A4-CFP20
|
|
Việt
Nam
|
Cái
|
26,000
|
27
|
File 40 lá Flexoffice A4-CFP40
|
|
Việt
Nam
|
Cái
|
37,000
|
28
|
File 60 lá Flexoffice A4-CFP60
|
|
Việt
Nam
|
Cái
|
48,000
|
29
|
File 80 lá Flexoffice A4-CFP80
|
|
Việt
Nam
|
Cái
|
67,000
|
30
|
File 100 lá Flexoffice A4-CFP80
|
|
Việt
Nam
|
Cái
|
78,000
|
31
|
File 20 lá Shuter T20-A
|
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
23,000
|
32
|
File 40 lá Shuter T40-A
|
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
35,000
|
33
|
File 60 lá Shuter T60-A
|
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
45,000
|
34
|
File 80 lá Shuter T80-A
|
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
80,000
|
35
|
File 100 lá Shuter T100-A
|
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
95,000
|
36
|
File 20 lá Plus (6 màu: 3xanh,
hồng, đen, trắng)
|
20
cái/thùng
|
Việt
Nam
|
Cái
|
30,000
|
37
|
File 40 lá Plus (6 màu: 3xanh,
hồng, đen, trắng)
|
20
cái/thùng
|
Việt
Nam
|
Cái
|
45,000
|
38
|
File 60 lá Plus (6 màu: 3xanh,
hồng, đen, trắng)
|
20
cái/thùng
|
Việt
Nam
|
Cái
|
64,000
|
39
|
Trình ký A4 nhựa Sao Việt
|
|
Việt
Nam
|
Cái
|
16,000
|
40
|
Cặp trình ký 2 mặt nhựa xifu 8009
|
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
25,000
|
41
|
Trình ký da xifu, bobi 8002
|
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
70,000
|
42
|
Cặp 3 dây giấy gáy 10cm
|
Gáy
7cm, bìa bằng giấy
|
Việt
Nam
|
Cái
|
8,000
|
43
|
Cặp 3 dây giấy gáy 15cm
|
Gáy
15cm, bìa bằng giấy
|
Việt
Nam
|
Cái
|
10,000
|
44
|
Cặp 3 dây nhựa gáy 7cm
|
Gáy
7cm, bìa bằng nhựa
|
Việt
Nam
|
Cái
|
15,000
|
45
|
Cặp hộp 5cm loại 1
|
Gáy
5cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
18,000
|
46
|
Cặp hộp 7cm loại 1
|
Gáy
7cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
21,000
|
47
|
Cặp hộp 10cm loại 1
|
Gáy
10cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
22,000
|
48
|
Cặp hộp 15cm loại 1
|
Gáy
15cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
28,000
|
49
|
Cặp hộp 20cm loại 1
|
Gáy
20cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
32,000
|
50
|
Cặp hộp 25cm loại 1
|
Gáy
25cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
40,000
|
51
|
Cặp hộp 30cm loại 1
|
Gáy
30cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
50,000
|
52
|
Cặp hộp 7cm có tai
|
Gáy
7cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
26,000
|
53
|
Cặp hộp 10cm có tai
|
Gáy
10cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
30,000
|
54
|
Cặp hộp 15cm có tai
|
Gáy
15cm
|
Việt
Nam
|
Cái
|
37,000
|
55
|
File rút gáy nhỏ trong
|
10
cái/tập
|
Việt
Nam
|
Cái
|
3,000
|
56
|
File rút gáy to trong
|
10
cái/tập
|
Việt
Nam
|
Cái
|
5,000
|
57
|
File rút gáy bé Deli 5532
|
10
cái/tập
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
7,000
|
58
|
File rút gáy to Deli 5530
|
10
cái/tập
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
7,000
|
59
|
File rút gáy màu gáy to Q311
|
10
cái/tập
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
6,000
|
60
|
File rút gáy chốt góc Q324
|
10
cái/tập
|
Việt
Nam
|
Cái
|
6,000
|
61
|
File rút gáy bán nguyệt Shuter
QW328
|
|
Việt
Nam
|
Cái
|
12,000
|