BÚT
NƯỚC, BÚT KÝ, BÚT CHÌ, BÚT MÁY
|
|||||
1
|
Bút chữ A AiHao AH-801
|
48
cái/hộp
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
3,000
|
2
|
Bút nước Tizo TG 310
|
12
cái/hộp
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
5,000
|
3
|
Bút nước Mini
|
12
cái/hộp
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
4,000
|
4
|
Bút nước Thiên Long 08
|
20
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
4,500
|
5
|
Bút nước Thiên Long 012
|
20
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
4,500
|
6
|
Bút nước LINC Executive
|
12
cái/hộp
|
Ấn
Độ
|
Cái
|
7,000
|
7
|
Bút nước LINC ZAPP
|
12
cái/hộp
|
Ấn
Độ
|
Cái
|
5,000
|
8
|
Bút nước LINC Ocean
|
12
cái/hộp
|
Ấn
Độ
|
Cái
|
4,000
|
9
|
Bút nước Cello POINTEC
|
12
cái/hộp
|
Ấn
Độ
|
Cái
|
10,000
|
10
|
Bút nước Mygel
|
12
cái/hộp
|
Hàn
Quốc
|
Cái
|
12,000
|
11
|
Bút Gel bấm Pentel BL 77-C
|
12
cái/hộp
|
Nhật
Bản
|
Cái
|
35,000
|
12
|
Bút Gel đậy nắp Pentel BL 57-C
|
12
cái/hộp
|
Nhật
Bản
|
Cái
|
35,000
|
13
|
Bút ký Uni-ball UB 150 Loại 2
|
12
cái/hộp
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
13,000
|
14
|
Bút ký Uni-ball UB 150 Loại 1
|
12
cái/hộp
|
Nhật
Bản
|
Cái
|
26,000
|
15
|
Bút ký Uni-ball UB 200 (Loại 1)
|
12
cái/hộp
|
Nhật
Bản
|
Cái
|
40,000
|
16
|
Bút Gel GP-777
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
6,000
|
17
|
Bút Gel Office Baoke 1.0
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
13,000
|
18
|
Bút chì gỗ Deli 2B
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
2,500
|
19
|
Bút chì gỗ LinC Markline
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
3,000
|
20
|
Bút chì gỗ Staedtler 134
|
12
cái/hộp
|
Đức
|
Cái
|
4,000
|
21
|
Bút chì gỗ Pháp
|
12
cái/hộp
|
Pháp
|
Cái
|
3,000
|
22
|
Bút chì gỗ KOH - Tiệp Loại 1
|
12
cái/hộp
|
Tiệp
|
Cái
|
8,000
|
23
|
Bút chì gỗ Steadler 120 Loại 1
|
12
cái/hộp
|
Đức
|
Cái
|
8,000
|
24
|
Bút chì kim Staedtler 777
|
12
cái/hộp
|
Đức
|
Cái
|
20,000
|
25
|
Bút chì Kim Pentel A255 Loại 2
|
12
cái/hộp
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
13,000
|
26
|
Bút chì Kim Pentel A255 Loại 1
|
12
cái/hộp
|
Nhật
Bản
|
Cái
|
28,000
|
27
|
Bút chì kim Deli 6492
|
48
cái/hộp
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
20,000
|
28
|
Gọt bút chì Deli 0578
|
24
cái/hộp
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
8,000
|
29
|
Gọt bút chì Deli 0594 |
48
cái/hộp
|
Trung
Quốc
|
Cái
|
4,000
|
30
|
Gọt bút chì thân thép Steadler
|
20
cái/hộp
|
Đức
|
Cái
|
18,000
|
31
|
Bút máy Kim Thành 18
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
27,000
|
32
|
Bút máy Kim Thành 20
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
30,000
|
33
|
Bút máy Kim Thành 32
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
34,000
|
34
|
Bút máy Kim Thành 39
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
36,000
|
35
|
Bút máy Kim Thành 56
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
48,000
|
36
|
Bút máy Hồng Hà 2261
|
12
cái/hộp
|
Việt
Nam
|
Cái
|
24,000
|