Công ty:TNHH Đức Hoàng
|
MST:
|
Van phong pham hai phong Cty TNHH Đức Hoàng
| TÊN
HÀNG HOÁ |
XUẤT XỨ |
ĐV TÍNH |
ĐƠN GIÁ |
| GIẤY IN,
GIẤY PHOTO |
|
|
|
| GIẤY A-4/ A5 |
|
|
|
| Giấy photo Supreme A4 ĐL70 |
Thái Lan |
Ram |
51,000 |
| Giấy in Idear A4 ĐL70 |
Thái Lan |
Ram |
55,000 |
| Giấy photo Supreme A4 ĐL80 |
Thái Lan |
Ram |
64,000 |
| Giấy DoubleA
A4 ĐL80 |
Thái Lan |
Ram |
76,000 |
| Giấy IK Plus A4 ĐL70 |
Indonesia |
Ram |
51,000 |
| Giấy IK Plus A4 ĐL80 |
Indonesia |
Ram |
75,000 |
| Giấy IK Plus
A5 ĐL70 |
Indonesia |
Ram |
26,500 |
| Giấy photo Paper One A4 ĐL70 |
Indonesia |
Ram |
53,500 |
| Giấy photo Paper One A4 ĐL80 |
Indonesia |
Ram |
65,000 |
| Giấy Bãi Bằng
A4 ĐL70 Độ trắng 84 vỏ Hồng (có tem) |
Việt Nam |
Ram |
46,000 |
| Giấy Bãi Bằng
A5 ĐL70 Độ trắng 84 vỏ Hồng (có tem) |
Việt Nam |
Ram |
25,000 |
| Giấy Bãi Bằng
A4 ĐL60 vỏ xanh (có tem) |
Việt Nam |
Ram |
42,000 |
| Giấy Clear Up
A4 ĐL70 |
Việt Nam |
Ram |
50,000 |
| Giấy Clear Up
A5 ĐL70 |
Việt Nam |
Ram |
25,800 |
| Giấy photo Supreme A5 ĐL70 |
Thái Lan |
Ram |
29,500 |
| Giấy photo màu A4 Indo
(các màu) |
Indonesia |
Ram |
95,000 |
| Giấy DoubleA A4 ĐL70 |
Thái Lan |
Ram |
53,500 |
| Giấy Green Apple A4 70 |
Việt Nam |
Ram |
46,500 |
| GIẤY A-3/ A0
/ A1 / A2 |
|
|
|
| Giấy IK Plus
A3 ĐL70 |
Indonesia |
Ram |
115,000 |
| Giấy photo Paper One A3 ĐL70 |
Indonesia |
Ram |
110,000 |
| Giấy Bãi Bằng
A3 ĐL70 vỏ Hồng (có tem) |
Việt Nam |
Ram |
97,000 |
| Giấy photo Supreme A3 ĐL70 |
Indonesia |
Ram |
115,000 |
| Giấy A0 ĐL 100, độ trắng 90 |
Indonesia |
Tờ |
3,300 |
| Giấy A1 ĐL 100, độ trắng 90 |
Indonesia |
Tờ |
2,500 |
| Giấy A2 ĐL80, Độ Trắng 90 |
Indonesia |
Tờ |
2,000 |
| GIẤY NHẮN |
|
|
|
| Giấy nhắn
PRONOTI 1,5" x 2" (100tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
2,500 |
| Giấy nhắn
PRONOTI 3" x 2" (100tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
4,200 |
| Giấy nhắn
PRONOTI 3" x 3" (100tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
5,700 |
| Giấy nhắn
PRONOTI 3" x 4" (100tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
7,500 |
| Giấy nhắn
PRONOTI 3" x 5" (100tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
8,800 |
| GIẤY ĐÁNH
DẤU TRANG/PHÂN TRANG |
|
|
|
| Giấy phân
trang Pronoti Nilon 5 màu(12mm x 45mm) |
Trung Quốc |
Vỉ |
10,000 |
| Giấy phân
trang Pronoti giấy 4 màu(14mm x 75mm) |
Trung Quốc |
Tập |
8,300 |
| Giấy phân
trang Pronoti giấy 4 màu(19mm x 75mm) |
Trung Quốc |
Tập |
11,500 |
| Giấy phân
trang Pronoti giấy 5 màu (50 x 12mm) |
Trung Quốc |
Tập |
9,500 |
| Giấy phân
trang Pronoti giấy 3 màu (16 x 76mm) |
Trung Quốc |
Tập |
9,200 |
| Giấy đánh dấu
chữ ký Post - it Sign Here 3M |
Mỹ |
Tập |
35,000 |
| BÌA MÀU -
BÌA MICA - BÌA DUPLEX |
|
|
|
| Bìa màu IPM
A4 Indo |
Indonesia |
Tập |
31,000 |
| Bìa màu IPM
A3 Indo |
Indonesia |
Tập |
65,000 |
| Bìa màu
PGRAND A4 |
Indonesia |
Tập |
39,000 |
| Bìa Màu A4 Màu Đặc Biệt |
Indonesia |
Tập |
70,000 |
| Bìa Duplex A4 |
Việt Nam |
Tập |
50,000 |
| Bìa mica A4 |
Việt Nam |
Tập |
75,000 |
| Bìa mica A3 |
Việt Nam |
Tập |
150,000 |
| GIẤY IN VI
TÍNH/ GIẤY IN LIÊN TỤC |
|
|
|
| Giấy in vi
tính 1 liên SPECIAL khổ 210mm x 279mm |
Indonesia |
Thùng |
236,000 |
| Giấy in vi
tính 1 liên SUPER WHITE khổ 210mm x 279mm |
Indonesia |
Thùng |
190,000 |
| Giấy in vi
tính 1 liên SUPER WHITE khổ 380mm x 279mm |
Indonesia |
Thùng |
325,500 |
| Giấy in vi
tính 2 liên đến 5 liên màu khổ 210mm x 279mm |
Indonesia |
Thùng |
368,000 |
| Giấy in vi
tính 2 liên đến 5 liên trắng khổ 240mm x 279mm |
Indonesia |
Thùng |
420,000 |
| Giấy in vi
tính 2 liên đến 5 liên trắng khổ 210mm x 279mm |
Indonesia |
Thùng |
368,000 |
| GIẤY IN ANH
- IN PHUN MÀU |
|
|
|
| Giấy in ảnh
EPSON A4 (20 tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
35,000 |
| Giấy in ảnh
EPSON A4 (20 tờ/tập) chính hãng |
Thái Lan |
Tập |
210,000 |
| Giấy in ảnh 2
mặt có vân ĐL 250 (50tờ/tập) |
Indonesia |
Tập |
75,000 |
| Giấy in ảnh
ĐL115 (100 tờ/tập) |
Indonesia |
Tập |
68,000 |
| Giấy in phun
2 mặt Kim Mai A4 (ĐL 250) 50tờ/tập |
Indonesia |
Tập |
65,000 |
| Giấy in phun
màu EPSON 1 mặt A4(100tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
54,000 |
| Giấy in ảnh
A4 có vân ĐL 220 (50tờ/tập) |
Indonesia |
Tập |
65,000 |
| Giấy in ảnh
A4 2 mặt Kim Mai (50tờ/tập) |
Việt Nam |
Tập |
65,000 |
| Giấy in phun
2 mặt A4 Epson ĐL 130 ( 100 tờ/tập) |
Trung Quốc |
tập |
53,000 |
| Giấy in phun
A3 EPSON 2 mặt (50tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
125,000 |
| Giấy in ảnh
A3 EPSON (20 tờ/tập) |
Trung Quốc |
Tập |
100,000 |
| GIẤY THAN -
GIẤY CAN |
|
|
|
| Giấy can A4
ĐL 83gsm loại 250 tờ/hộp |
Indonesia |
Ram |
218,000 |
| Giấy can
GATEWAY A4 ĐL 63gsm loại 500 tờ/hộp |
Indonesia |
Ram |
305,500 |
| Giấy can
GATEWAY A4 ĐL53gsm loại 500 tờ/hộp |
Indonesia |
Ram |
240,000 |
| Giấy can
GATEWAY A4 ĐL73gsm loại 250 tờ/hộp |
Indonesia |
Ram |
195,000 |
| Giấy than Hồng Hà A4 |
Việt Nam |
Tập |
51,000 |
| Giấy than Hồng Hà A5 |
Việt Nam |
Tập |
25,500 |
| Giấy than
HORSE A4 |
Thái Lan |
Tập |
73,000 |
| Giấy than USA
(Star) A4 |
Thái Lan |
Tập |
55,000 |
| Giấy than
Thái KOKUSAI |
Thái Lan |
Tập |
56,000 |
| Giấy than A4 Cửu Long |
Việt Nam |
Tập |
45,000 |
| GIẤY FAX -
FILM FAX - GIẤY NIÊM PHONG |
|
|
|
| Film máy fax
Panasonic 57E |
Trung Quốc |
cuộn |
55,000 |
| Film máy fax
Panasonic KX-FA136A |
Trung Quốc |
cuộn |
85,000 |
| Film máy fax
Panasonic 52A |
Trung Quốc |
cuộn |
53,000 |
| Giấy Fax
Sunbird |
Nhật |
cuộn |
17,000 |
| Giấy Niêm Phong A4 |
Việt Nam |
Tập |
25,000 |
| GIẤY TOMY -
GIẤY DỀ CAN |
|
|
|
| Giấy đề can
A4 (100tờ/tập) |
Việt Nam |
Tập |
87,000 |
| Giấy dính
TOMY khổ A4 các số (100tờ/tập) |
Việt Nam |
ram |
110,000 |
| Giấy dính
TOMY khổ A5 các số (10tờ/tập) |
Việt Nam |
Tập |
8,500 |
| GIẤY
ĂN - GIẤY VỆ SINH |
|
|
|
| Giấy hộp
Watersilk (200 tờ/hộp) |
Việt Nam |
Hộp |
17,500 |
| Giấy hộp
Pulppy (180 tờ) |
Việt Nam |
Hộp |
18,000 |
| Khăn giấy
vuông Watersilk |
Việt Nam |
Túi |
11,500 |
| Khăn giấy
vuông Puply |
Việt Nam |
Túi |
16,000 |
| Giấy VS An An
(10 cuộn/dây) |
Việt Nam |
Dây |
30,000 |
| Giấy VS
Watersilk (12 cuộn/dây) |
Việt Nam |
Dây |
30,000 |
| Giấy VS ANAN |
Việt Nam |
Dây |
30,000 |
| Giấy VS
Pulppy cao cấp |
Việt Nam |
Dây |
65,000 |
| GIẤY THI |
|
|
|
| Giấy thi |
Việt Nam |
Tờ |
400 |
| BÚT BI - BÚT
KIM - BÚT KÝ CAO CẤP |
|
|
|
| BÚT THIÊN
LONG |
|
|
|
| Bút bi TL 08
(Xanh, Đỏ, Đen) |
Việt Nam |
Chiếc |
2,000 |
| Bút bi TL 025
Grip |
Việt Nam |
Chiếc |
3,000 |
| Bút bi TL 027 |
Việt Nam |
Chiếc |
2,400 |
| Bút bi TL 023 |
Việt Nam |
Chiếc |
2,400 |
| Bút bi TL 032 |
Việt Nam |
Chiếc |
3,000 |
| Bút bi TL034 |
Việt Nam |
Chiếc |
2,000 |
| Bút bi TL 036 |
Việt Nam |
Chiếc |
6,700 |
| Bút bi mực
nước TL (Gel B01) - Xanh |
Việt Nam |
Chiếc |
5,500 |
| Bút TL Gel
B03 |
Việt Nam |
Chiếc |
6,500 |
| Bút bi mực nước TL (Gel 08) |
Việt Nam |
Chiếc |
4,500 |
| Bút nước Gel
011 ( My Dear) |
Việt Nam |
Chiếc |
5,200 |
| Ruột bút TL
027 |
Việt Nam |
Chiếc |
1,500 |
| BÚT BẾN NGHÉ
- HỒNG HÀ |
|
|
|
| Bút bi BN
B30(Xanh, Đỏ, Đen) |
Việt Nam |
Chiếc |
2,200 |
| Bút bi BN cắm
bàn SP01 - 2 Cây (Xanh - Đen) |
Việt Nam |
Bộ |
9,000 |
| Bút bi BN D22
(Xanh, Đỏ, Đen) |
Việt Nam |
Chiếc |
2,300 |
| Bút bi Hồng
Hà TC08 - (M2144) (Xanh, Đỏ, Đen) |
Việt Nam |
Chiếc |
2,000 |
| Bút bi Hồng
Hà M2145 |
Việt Nam |
Chiếc |
2,300 |
| Bút bi Bến
Nghé BT5 |
Việt Nam |
Chiếc |
1,700 |
| BÚT BI - BÚT
KIM TRUNG QUÓC |
|
|
|
| Bút bi AIHAO
AH555-A (Xanh, Đen) |
Trung Quốc |
Chiếc |
800 |
| Bút dạ kim
AIHAO chữ A (Xanh, Đỏ, Đen) |
Trung Quốc |
Chiếc |
2,500 |
| Bút kim
Minigel |
Trung Quốc |
Chiếc |
2,700 |
| Bút nước
techjob 310 |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,700 |
| Bút bi UNIQUE
MG4 - 4 màu (BP8030) |
Trung Quốc |
Chiếc |
9,000 |
| BÚT UNI -
PENTEL - STEADTLER |
|
|
|
| Bút bi mực
nước UB 150 |
Trung Quốc |
Chiếc |
11,000 |
| Bút bi mực
nước UB 150 - đẹp |
Nhật |
Chiếc |
30,000 |
| Bút UB 200
Nét 0.8 |
Nhật |
Chiếc |
23,500 |
| Bút bi UNI SN
101 |
Nhật |
Chiếc |
11,000 |
| Bút bi PENTEL
BK250 |
Nhật |
Chiếc |
23,000 |
| Bút bi Pentel
BL57 |
Nhật |
Chiếc |
35,000 |
| Bút bi 4 màu
pentel BPC47 |
Nhật |
Chiếc |
60,000 |
| BÚT VIẾT
BẢNG - BÔNG XOÁ BẢNG |
|
|
|
| Bút viết bảng
T.Long WB 02 |
Việt Nam |
Chiếc |
4,200 |
| Bút viết bảng
T.Long WB 03 |
Việt Nam |
Chiếc |
5,700 |
| Bút viết bảng
Bến Nghé WB 01 |
Việt Nam |
Chiếc |
5,200 |
| Bông xoá bảng
mặt nhung |
Trung Quốc |
Chiếc |
5,000 |
| Bông xoá bảng
2 mặt Plus |
Việt Nam |
Chiếc |
22,000 |
| Bông xóa bảng
B.Nghé BP02 |
Việt Nam |
Chiếc |
8,500 |
| BÚT GHI ĐĨA
CD - BÚT DẠ DẦU/MỰC - BÚT SƠN |
|
|
|
| Bút ghi đĩa
CD T.Long PM-04(nét nhỏ) |
Việt Nam |
Chiếc |
6,800 |
| Bút dạ dầu
ZEBRA không xoá được (nét nhỏ- 2 đầu
ngòi ) |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,500 |
| Bút dạ lông
dầu TL PM09 |
Việt Nam |
Chiếc |
7,000 |
| Bút dạ dầu
PILOT không xoá được(nét to-2 đầu) |
Thái Lan |
Chiếc |
4,800 |
| BÚT NHỚ DÒNG |
|
|
|
| Bút nhớ dòng
STEADTLER 364-23 (các màu) |
Đức |
Chiếc |
18,000 |
| Bút nhớ dòng
T.Long HL03 (các màu) |
Việt Nam |
Chiếc |
5,700 |
| Bút nhớ dòng
T.Long HL06 (các màu) |
Việt Nam |
Chiếc |
6,200 |
| Bút nhớ dòng
Deli 6837 |
Trung Quốc |
Hộp |
6,500 |
| BÚT PHỦ -
BĂNG XOÁ |
|
|
|
| Băng xoá Plus
5mm x 10m |
Nhật Bản |
Chiếc |
19,000 |
| Băng xoá Plus
5mm x 7m |
Nhật Bản |
Chiếc |
12,000 |
| Ruột băng xoá
Plus 5mm x 10mm |
Nhật Bản |
Chiếc |
13,600 |
| Bút phủ nắp
trong TL CP05 |
Việt Nam |
Chiếc |
12,000 |
| BÚT CHÌ -
GỌT CHÌ - TẨY - PHẤN - SÁP MÀU |
|
|
|
| Bút chì kim
Pentel A 255 |
Nhật Bản |
Chiếc |
25,000 |
| Bút chì kim
Pentel AX105 |
Nhật Bản |
Chiếc |
10,500 |
| Bút chì kim
STEADTLER 77705 |
Đức |
Chiếc |
19,500 |
| Ruột chì kim
UNI |
Nhật Bản |
Hộp |
11,000 |
| Ruột chì kim
Steadtler 250 05 |
Đức |
Chiếc |
16,500 |
| Bút chì gọt
STEADTLER 134 |
Đức |
Chiếc |
4,400 |
| Bút chì gọt
HH 123 - HB (có tẩy) |
Việt Nam |
Chiếc |
2,900 |
| Bút chì 12
màu hồng hà 2724 |
Việt Nam |
Chiếc |
23,000 |
| Bút chì kim
M200 pentel |
Nhật Bản |
Chiếc |
7,000 |
| Tẩy chì
Steadtler 526 B40 |
Đức |
Viên |
6,500 |
| Tẩy chì
Steadtler 526 B20 |
Đức |
Viên |
14,000 |
| Tẩy chì TL
E06 (4056) |
Việt Nam |
Viên |
3,500 |
| Phấn Mic Viết
bảng |
Việt Nam |
Hộp |
3,500 |
| Phấn màu Mic |
Việt Nam |
Hộp |
4,000 |
| Sáp QUEEN 18
màu |
Việt Nam |
Hộp |
14,000 |
| Gọt bút chì
SDI |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,500 |
| Gọt chì hình
ca Deli 0551 |
Trung Quốc |
Chiếc |
8,000 |
| Gọt chì Deli
0554 |
Trung Quốc |
Chiếc |
6,500 |
| CÁC LOẠI FILE |
|
|
|
| FILE CÀNG CUA |
|
|
|
| File càng cua
Trà My 5cm |
Việt Nam |
Chiếc |
34,000 |
| File càng cua
Trà My 7cm |
Việt Nam |
Chiếc |
34,000 |
| File càng cua Kokuyo 5cm |
Nhật Bản |
Chiếc |
41,500 |
| File càng cua
Kokuyo 7cm |
Nhật Bản |
Chiếc |
41,500 |
| File càng cua
Kokuyo 10cm |
Nhật Bản |
Chiếc |
62,500 |
| File càng cua
Trà My 10cm |
Việt Nam |
Chiếc |
38,000 |
| FILE CÒNG
NHỰA |
|
|
|
| File còng
nhựa Trà My RB3302 - 2.5cm |
Việt Nam |
Chiếc |
13,000 |
| File còng
nhựa Trà My TC532A - 4cm |
Việt Nam |
Chiếc |
17,000 |
| File còng
nhẫn 3cm |
Việt Nam |
Chiếc |
17,500 |
| FILE TRÌNH
KÝ |
|
|
|
| Trình ký Asi
ngoại |
Việt Nam |
Chiếc |
12,500 |
| Trình ký
CAMELIA |
Việt Nam |
Chiếc |
12,000 |
| Trình ký da
đẹp |
Việt Nam |
Chiếc |
17,000 |
| Trình ký nhựa
trong DELI A4 (9256) |
Trung Quốc |
Chiếc |
40,000 |
| Trình ký nhựa
cứng LS 004 ( 1 mặt) |
Trung Quốc |
Chiếc |
23,000 |
| Trình ký da
đẹp Li So (xanh) |
Trung Quốc |
Chiếc |
58,500 |
| FILE LÁ |
|
|
|
| File 10 lá
PLUS |
Nhật Bản |
Chiếc |
20,000 |
| File 20 lá
PLUS |
Nhật Bản |
Chiếc |
30,000 |
| File 40 lá
PLUS |
Nhật Bản |
Chiếc |
43,000 |
| File 60 lá
PLUS |
Nhật Bản |
Chiếc |
61,000 |
| File 80 lá
PLUS |
Nhật Bản |
Chiếc |
82,000 |
| FILE HỘP GẤP
- FILE HỘP VÁT |
|
|
|
| File hộp gấp
EKE 5cm |
Việt Nam |
Chiếc |
16,500 |
| File hộp gấp
EKE 7cm |
Việt Nam |
Chiếc |
20,000 |
| File hộp gấp
EKE 10cm |
Việt Nam |
Chiếc |
22,000 |
| File hộp gấp
EKE 15cm |
Việt Nam |
Chiếc |
28,000 |
| File hộp gấp
EKE 20cm |
Việt Nam |
Chiếc |
38,000 |
| File hộp gấp bìa G25T2D 25cm |
Việt Nam |
Chiếc |
60,000 |
| File hộp gấp bìa G30T2D 30cm |
Việt Nam |
Chiếc |
71,500 |
| File hộp chéo
Trà My - FVT2 |
Việt Nam |
Chiếc |
21,500 |
| File hộp vát
bìa giấy Plus ngang 10cm - A4E |
Nhật Bản |
Chiếc |
51,500 |
| CLEAR BAG -
FILE GÓC - TÚI HỒ SƠ NHỰA |
|
|
|
| Clear Bag Trà My khổ A dày |
Việt Nam |
Chiếc |
2,500 |
| Clear Bag Trà My khổ A mỏng |
Việt Nam |
Chiếc |
1,550 |
| Clear Bag Trà My khổ F dày |
Việt Nam |
Chiếc |
3,000 |
| File góc PLUS
A4 |
Nhật Bản |
Chiếc |
2,600 |
| Túi hồ sơ
nhựa Trà My khổ F - 119 |
Việt Nam |
Chiếc |
4,500 |
| Túi hồ sơ
nhựa trong Trà My khổ A - 118 |
Việt Nam |
Chiếc |
4,300 |
| FILE ACCO -
FILE RÚT GÁY |
|
|
|
| File Acco
nhựa PLUS A4 |
Việt Nam |
Chiếc |
9,000 |
| File Acco
nhựa Trà My LW320 A4 |
Việt Nam |
Chiếc |
4,000 |
| File Acco bìa
giấy PLUS A4 -S,E(021N) |
Việt Nam |
Chiếc |
7,800 |
| File rút gáy
TQ QW324 |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,500 |
| CHIA FILE
BÌA - CHIA FILE NHỰA |
|
|
|
| Chia file 10
màu dày PGRAND |
Indonesia |
Tập |
7,200 |
| Chia file bìa
1- 31 PGRAND |
Indonesia |
Tập |
32,000 |
| Chia file bìa
1-12 PGRAND |
Indonesia |
Tập |
14,000 |
| Chia file bìa
1-16 PGRAND |
Indonesia |
Tập |
18,000 |
| Chia file bìa
5 màu dày PGRAND |
Indonesia |
Tập |
5,000 |
| Chia file bìa
A - Z PGRAND |
Indonesia |
Tập |
26,000 |
| Chia file
nhựa 10 Trà My - CFN10 |
Việt Nam |
Tập |
7,200 |
| Chia file
nhựa 1 - 12 Trà My - CFN12 |
Việt Nam |
Tập |
9,500 |
| Chia file
nhựa 1 - 31 Trà My - CFN31 |
Việt Nam |
Tập |
28,000 |
| SƠ MI ĐỤC LỖ |
|
|
|
| Sơ mi đục lỗ
Plus A4 (10c/tập) |
Việt Nam |
Chiếc |
1,200 |
| Sơ mi đục lỗ
Trà My EH303 (100c/tập) |
Việt Nam |
Chiếc |
430 |
| Sơ mi đục lỗ
Trà My EH303 (100c/tập) loại dày |
Trung Quốc |
Chiếc |
520 |
| FILE NAN |
|
|
|
| File nan 1
ngăn nhựa Bến Nghé |
Việt Nam |
Chiếc |
30,700 |
| File nan 3
ngăn nhựa Bến Nghé |
Việt Nam |
Chiếc |
53,000 |
| File nan 3
ngăn Trà My |
Việt Nam |
Chiếc |
35,000 |
| File nan 5
ngăn Deli (9835) |
Trung Quốc |
Chiếc |
120,000 |
| File nan 3
ngăn Neshu |
Trung Quốc |
Chiếc |
30,000 |
| File nan 1
ngăn Neshu |
Trung Quốc |
Chiếc |
15,000 |
| File nan nhựa
3 ngăn Deli (9833) |
Trung Quốc |
Chiếc |
80,000 |
| File nan nhựa
3 ngăn Shutter (S903L) |
Trung Quốc |
Chiếc |
85,000 |
| CÁC LẠI DẬP
GHIM- GHIM DẬP- GHIM CÀI |
|
|
|
| DẬP GHIM |
|
|
|
| Dập ghim PLUS
số 10 - 10E/ 15 tờ |
Nhật Bản |
Chiếc |
25,000 |
| Dập ghim DELI
xoay 3 chiều - 25 tờ (0414) |
Trung Quốc |
Chiếc |
44,000 |
| Dập ghim đại
KW TRIO 50SA |
Đài Loan |
Chiếc |
290,000 |
| Dập ghim đại
KW TRIO 50LA |
Đài Loan |
Chiếc |
390,000 |
| GHIM DẬP |
|
|
|
| Ghim dập PLUS số 10 |
Nhật Bản |
Hộp |
3,000 |
| Ghim dập số 3
Plus |
Nhật Bản |
Hộp |
8,400 |
| Ghim dập KW-TRIO số 10 (0100) |
Đài Loan |
Hộp |
2,300 |
| Ghim dập KW -
Trio 24/6 |
Đài Loan |
Hộp |
5,000 |
| Ghim dập KW -
Trio 23/8 |
Đài Loan |
Hộp |
13,000 |
| Ghim dập KW -
Trio 23/10 |
Đài Loan |
Hộp |
15,000 |
| Ghim dập KW -
Trio 23/13 |
Đài Loan |
Hộp |
16,000 |
| Ghim dập KW -
Trio 23/15 |
Đài Loan |
Hộp |
20,000 |
| Ghim dập KW -
Trio 23/17 |
Đài Loan |
Hộp |
22,000 |
| Ghim dập KW -
Trio 23/20 |
Đài Loan |
Hộp |
24,000 |
| Ghim dập KW -
Trio 23/23 |
Đài Loan |
Hộp |
29,000 |
| GỠ GHIM |
|
|
|
| Kìm Gỡ Ghim |
Trung Quốc |
Chiếc |
60,000 |
| Gỡ ghim KW -
TRIO 508B |
Đài Loan |
Chiếc |
6,500 |
| GHIM CÀI -
GHIM MŨ - GHIM TỪ |
|
|
|
| Ghim cài C62 |
Trung Quốc |
Hộp |
3,000 |
| Ghim cài C32 |
Trung Quốc |
Hộp |
3,500 |
| Ghim cài C82 |
Trung Quốc |
Hộp |
4,700 |
| Ghim cài màu
Deli 100pcs/Hop (0024) |
Trung Quốc |
Hộp |
7,000 |
| Ghim mũ nhựa
màu Deli(0021) |
Trung Quốc |
Hộp |
7,500 |
| Ghim Từ Đính
Bảng H8907 |
Trung Quốc |
Vỉ |
12,600 |
| Ghim Từ Đính
Bảng To |
Trung Quốc |
Vỉ |
22,000 |
| Ghim Từ Đính
Bảng Nhỡ |
Trung Quốc |
Vỉ |
18,500 |
| KẸP -THANH
CÀI |
|
|
|
| KẸP BƯỚM(KẸP
VẼ) |
|
|
|
| Kẹp bướm
Double Clip 15mm (hộp 12 cái) |
Trung Quốc |
Hộp |
3,500 |
| Kẹp bướm
Double Clip 19mm (hộp 12 cái) |
Trung Quốc |
Hộp |
4,000 |
| Kẹp bướm
Double Clip 25mm (hộp 12 cái) |
Trung Quốc |
Hộp |
5,500 |
| Kẹp bướm
Double Clip 32mm (hộp 12 cái) |
Trung Quốc |
Hộp |
7,800 |
| Kẹp bướm
Double Clip 41mm (hộp 12 cái) |
Trung Quốc |
Hộp |
11,500 |
| Kẹp bướm
Double Clip 51mm (hộp 12 cái) |
Trung Quốc |
Hộp |
18,500 |
| THANH CÀI
KẸP TL(THANH CÀI ACCO) |
|
|
|
| Thanh cài
ACCO nhựa Unicorn |
Trung Quốc |
Hộp |
16,500 |
| Thanh cài
ACCO nhựa Deli 5548 |
Trung Quốc |
Hộp |
21,000 |
| Thanh cài
ACCO Inox |
Trung Quốc |
Hộp |
19,500 |
| DẬP LỖ |
|
|
|
| Dập lỗ trung
GENMES 9730 (20 trang) |
Đài Loan |
Chiếc |
37,000 |
| Dập lỗ KW
TRIO 912 (16 tờ) |
Đài Loan |
Chiếc |
48,500 |
| Dập lỗ KW
TRIO 9060 (10 tờ) |
Đài Loan |
Chiếc |
27,500 |
| Dập lỗ KW
TRIO 978 (35 - 40tờ) |
Đài Loan |
Chiếc |
97,000 |
| Dập lỗ KW
TRIO 9670 (70tờ) |
Đài Loan |
Chiếc |
280,000 |
| Dập lỗ Deli
117 |
Trung Quốc |
Hộp |
93,000 |
| Dập lỗ Deli
0102 |
Trung Quốc |
Hộp |
67,800 |
| CÁC LOẠI
KHAY HỒ SƠ |
|
|
|
| KHAY HỒ SƠ |
|
|
|
| Khay hồ sơ
nhựa 3 tầng SFB4113 |
Trung Quốc |
Chiếc |
105,000 |
| Khay Mica 3
tầng |
Đài Loan |
Chiếc |
155,000 |
| Khay 3 tầng Shuter |
Trung Quốc |
Chiếc |
118,500 |
| KHAY CẮM
BÚT(Ống bút) |
|
|
|
| Khay bút tháp
xoay Đào Tiên 3119 |
Việt Nam |
Chiếc |
35,500 |
| Khay cắm bút
Deli 906 |
Trung Quốc |
Chiếc |
37,000 |
| Khay cắm bút
Deli 904 |
Trung Quốc |
Chiếc |
30,000 |
| Khay Menu
mica A4 |
Trung Quốc |
Chiếc |
110,000 |
| Khay Menu
mica A5 |
Trung Quốc |
Chiếc |
45,000 |
| CẶP TÀI LIỆU |
|
|
|
| Cặp 3 dây TM
L1 |
Việt Nam |
Chiếc |
14,000 |
| Cặp 3 dây
giấy |
Việt Nam |
Chiếc |
7,500 |
| Cặp xốp chun
khổ A4 TM |
Trung Quốc |
Chiếc |
23,000 |
| BĂNG DÍNH -
BĂNG KEO |
|
|
|
| BĂNG DÍNH
TRONG, ĐỤC |
|
|
|
| Băng dính
trong 1.2cm |
Việt Nam |
Cuộn |
1,300 |
| Băng dính
trong 2cm 80ya |
Việt Nam |
Cuộn |
1,800 |
| Băng dính
trong, đục 5cm 80ya |
Việt Nam |
Cuộn |
11,000 |
| Băng dính
trong, đục 5cm 100ya |
Việt Nam |
Cuộn |
13,500 |
| Băng dính
trong, đục 5cm 200ya |
Việt Nam |
Cuộn |
21,000 |
| Băng dính
trong, đục 5cm 500ya |
Việt Nam |
Cuộn |
48,000 |
| BĂNG DÍNH SI |
|
|
|
| Băng dính Si
(xanh)3.6cm |
Việt Nam |
Cuộn |
5,000 |
| Băng dính Si
(xanh) 5cm |
Việt Nam |
Cuộn |
6,800 |
| Băng dính Si
(xanh) 7cm |
Việt Nam |
Cuộn |
10,000 |
| Băng dính màu
5cm (xanh, đỏ) 80ya |
Việt Nam |
Cuộn |
10,000 |
| Băng dính
điện 2cm |
Việt Nam |
Cuộn |
5,000 |
| BĂNG DÍNH
HAI MẶT - BĂNG DÍNH XỐP |
|
|
|
| Băng dính 2
mặt 0.5cm |
Việt Nam |
Cuộn |
1,700 |
| Băng dính 2
mặt 1cm |
Việt Nam |
Cuộn |
1,500 |
| Băng dính 2
mặt 1cm (loại dày) |
Việt Nam |
Cuộn |
3,200 |
| Băng dính 2
mặt 2cm |
Việt Nam |
Cuộn |
3,000 |
| Băng dính 2
mặt 2.5cm |
Việt Nam |
Cuộn |
3,500 |
| Băng dính 2
mặt 5cm |
Việt Nam |
Cuộn |
6,000 |
| Băng dính xốp
2 mặt 2cm |
Việt Nam |
Cuộn |
12,000 |
| Băng dính xốp
2 mặt 2.5cm |
Việt Nam |
Cuộn |
12,000 |
| Băng dính xốp
2 mặt 5cm |
Việt Nam |
Cuộn |
24,000 |
| BĂNG DÍNH
GIẤY |
|
|
|
| Băng dính ghi
giá (màu trắng) |
Việt Nam |
Cuộn |
4,000 |
| Băng dính ghi
giá (các màu) |
Việt Nam |
Cuộn |
4,000 |
| Băng dính
giấy trắng 1cm |
Việt Nam |
Cuộn |
2,200 |
| Băng dính
giấy trắng 2cm |
Việt Nam |
Cuộn |
3,500 |
| Băng dính
giấy trắng 2.5cm |
Việt Nam |
Cuộn |
3,800 |
| Băng dính
giấy trắng 5cm |
Việt Nam |
Cuộn |
8,000 |
| CẮT BĂNG
DÍNH |
|
|
|
| Cắt băng dính
5cm DH |
Trung Quốc |
Chiếc |
15,000 |
| Cắt băng dính
VP nhỏ Shunny |
Trung Quốc |
Chiếc |
11,000 |
| Cắt băng dính
VP nhỏ Deli 811 |
Trung Quốc |
Chiếc |
16,000 |
| KEO - HỒ KHÔ
- HỒ NƯỚC |
|
|
|
| Hồ nước Thiên
Long 30ml (G01) |
Việt Nam |
Lọ |
2,800 |
| Hồ khô TL G05 |
Việt Nam |
Lọ |
6,300 |
| Hồ khô MIC 8g |
Việt Nam |
Lọ |
3,800 |
| Hồ khô
Steadtler 8g |
Đức |
Lọ |
10,000 |
| Hồ khô
Steadtler 20g |
Đức |
Lọ |
21,000 |
| Keo 502 |
Việt Nam |
Lọ |
5,300 |
| DAO RỌC GIẤY
- LƯỠI DAO |
|
|
|
| Dao trổ SDI
nhỏ |
Trung Quốc |
Chiếc |
11,500 |
| Dao trổ SDI
to |
Trung Quốc |
Chiếc |
22,000 |
| Lưỡi dao trổ
SDI nhỏ |
Trung Quốc |
Tuýp |
9,000 |
| Lưỡi dao trổ
SDI to |
Trung Quốc |
Tuýp |
12,500 |
| Dao trổ Deli 2061 |
Trung Quốc |
Chiếc |
17,000 |
| DẤU - MỰC
DẤU - MÚT ĐẾM TIỀN |
|
|
|
| Dấu nhảy Deli
8 số(7508) |
Trung Quốc |
Chiếc |
238,000 |
| Dấu nhảy Deli
6 số(7506) |
Trung Quốc |
Chiếc |
165,000 |
| Dấu nhảy
Deli 7 số |
Trung Quốc |
Chiếc |
193,000 |
| Mực dấu
Trodat 28ml |
Việt Nam |
Lọ |
41,500 |
| Mực dấu
Shinny |
Trung Quốc |
Lọ |
41,000 |
| Mực dấu dầu
Shinny |
Trung Quốc |
Lọ |
80,000 |
| Mực dấu
house |
Trung Quốc |
Lọ |
14,500 |
| Dấu bán hàng
qua điện thoại |
Việt Nam |
Chiếc |
75,000 |
| Dấu ngày
tháng năm KW- trio 2505 |
Trung Quốc |
Chiếc |
30,000 |
| Dấu liền mực
sao y bản chính |
Việt Nam |
Chiếc |
95,000 |
| Dấu liền mực
đã thu, đã chi tiền |
Việt Nam |
Chiếc |
95,000 |
| Hộp dấu Horse |
Trung Quốc |
Chiếc |
22,000 |
| Sáp đếm tiền |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,500 |
| KÉO |
|
|
|
| Kéo văn phòng
DELI 180mm (6009) |
Trung Quốc |
Chiếc |
14,500 |
| Kéo văn phòng 190mm Deli 6010 |
Trung Quốc |
Chiếc |
18,500 |
| Kéo
văn phòng 210mm S200 |
Trung Quốc |
Chiếc |
15,000 |
| Kéo
văn phòng 135mm S008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
9,500 |
| THẺ - DÂY
ĐEO THẺ - BẢNG CHỨC DANH |
|
|
|
| Dây đeo thẻ
Shuter |
Trung Quốc |
Chiếc |
2,500 |
| Dây thẻ lụa |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,000 |
| Dây thẻ lụa
(to) |
Trung Quốc |
Chiếc |
8,000 |
| Thẻ cài ngang
trong Fama _90x55mm |
Trung Quốc |
Chiếc |
2,600 |
| Thẻ cài đứng
da _ 90x55mm |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,000 |
| Mặt thẻ + kẹp
cài ngang Shuter |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,000 |
| THƯỚC KẺ -
THƯỚC DÂY |
|
|
|
| Thước kẻ
Kewen 20cm |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,000 |
| Thước kẻ
Kewen 30cm |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,200 |
| Thước kẻ
Kewen 50cm |
Trung Quốc |
Chiếc |
15,600 |
| Thước 1m |
Trung Quốc |
Chiếc |
43,000 |
| Thước dây 3m
(8205) |
Trung Quốc |
Chiếc |
15,000 |
| Thước dây 5m
(8206) |
Trung Quốc |
Chiếc |
27,000 |
| Thước dây 7.5m |
Trung Quốc |
Chiếc |
39,000 |
| PHONG BÌ -
TÚI HỒ SƠ - DỤNG CỤ CẮT THƯ |
|
|
|
| Phong bì Bưu
Điện |
Việt Nam |
Chiếc |
250 |
| Phong bì
trắng 12x22 |
Việt Nam |
Chiếc |
350 |
| Phong bì
trắng A5 |
Việt Nam |
Chiếc |
600 |
| Phong bì
trắng A4 |
Việt Nam |
Chiếc |
1,200 |
| Túi hồ sơ đẹp
có dây - chữ |
Việt Nam |
Chiếc |
2,500 |
| Túi hồ sơ A4
(trắng, vàng) |
Việt Nam |
Chiếc |
2,500 |
| Túi hồ sơ
vàng A4 có đáy |
Việt Nam |
Chiếc |
2,600 |
| SỔ NAME CARD
- HỘP ĐỰNG CARD |
|
|
|
| Card Case A4 |
Việt Nam |
Chiếc |
8,500 |
| Card Case A3 |
Việt Nam |
Chiếc |
17,000 |
| Hộp để CARD
ABC KW - TRIO 4800 |
Trung Quốc |
Hộp |
113,000 |
| Hộp để CARD
ABC KW - TRIO 4600 |
Trung Quốc |
Hộp |
106,500 |
| Ví da đựng
card (đựng được 30c) |
Trung Quốc |
Chiếc |
55,000 |
| Sổ đựng 180
Card Xiongye |
Trung Quốc |
Quyển |
30,000 |
| Sổ đựng 300
Card Xiongye |
Trung Quốc |
Quyển |
40,000 |
| Sổ đựng 72
CARD Deli (5781) |
Trung Quốc |
Quyển |
35,000 |
| Sổ đựng 180
CARD Deli (5783) |
Trung Quốc |
Quyển |
40,000 |
| Sổ đựng 240
CARD Deli (5795) |
Trung Quốc |
Quyển |
70,000 |
| Sổ đựng 480
CARD Chengna |
Trung Quốc |
Quyển |
95,000 |
| Sổ đựng 480
CARD Chao Sheng gáy rộng |
Trung Quốc |
Quyển |
105,000 |
| Sổ đựng 600 CARD |
Trung Quốc |
Quyển |
135,000 |
| Sổ đựng 480
CARD M480-030 đẹp |
Trung Quốc |
Quyển |
140,000 |
| SỔ BÌA DA |
|
|
|
| SỔ BÌA DA
THƯỜNG |
|
|
|
| Sổ điện thoại
AD6 khổ A5 |
Trung Quốc |
Quyển |
35,000 |
| Sổ Business HT3 |
Việt Nam |
Quyển |
7,500 |
| Sổ Business
HT6 ( màu đen-xanh_ khổ 15X22cm) |
Việt Nam |
Quyển |
14,000 |
| Sổ Business
HT8 ( màu đen_ khổ 18X24cm) |
Việt Nam |
Quyển |
18,500 |
| Sổ da Organon
HKC-K8 (màu đen_khổ 16x24cm) |
Việt Nam |
Quyển |
16,500 |
| Sổ da RICOH
A4 (màu đen_khổ 21x30cm) |
Việt Nam |
Quyển |
32,000 |
| Sổ bìa da có
cúc bấm 337 (khổ 15x21cm) |
Trung Quốc |
Quyển |
27,500 |
| SỔ BÌA DA
CAO CẤP - SỔ AGENDA |
|
|
|
| Sổ da Deli
7946 (205 x 143mm) 120 trang |
Trung Quốc |
Quyển |
64,000 |
| Sổ da Deli
7947- 120 trang |
Trung Quốc |
Quyển |
54,500 |
| Sổ da Deli
7921 (205 x 143mm) 160 trang |
Trung Quốc |
Quyển |
56,000 |
| Sổ da mềm
Classic 8 ( 17x24cm) 160 trang |
Việt Nam |
Quyển |
22,000 |
| Sổ da mềm
Classic 8 ( 17x24cm) 240 trang |
Việt Nam |
Quyển |
27,000 |
| Sổ da Klong
A5 Burean 200 trang |
Việt Nam |
Quyển |
31,000 |
| Sổ da Klong
B5 (to hơn A5) 240trang |
Việt Nam |
Quyển |
27,500 |
| Sổ da nhà báo
Klong Burean 200trang (kt: 11 x 19cm) |
Việt Nam |
Quyển |
23,000 |
| SỔ LÒ XO -
SỔ XÉ |
|
|
|
| Sổ lò xo
PGRAND A4(21x29.7cm) 100 tờ |
Indonesia |
Quyển |
31,200 |
| Sổ lò xo
PGRAND A4(21x29.7cm) 50 tờ |
Indonesia |
Quyển |
17,500 |
| Sổ lò xo
PGRAND A5(15x21cm) 100 tờ |
Indonesia |
Quyển |
19,000 |
| Sổ lò xo
PGRAND A5(15x21cm) 50 tờ |
Indonesia |
Quyển |
11,500 |
| Sổ lò xo
PGRAND A6(10.5x15cm) 100 tờ |
Indonesia |
Quyển |
10,500 |
| Sổ lò xo
PGRAND A7(8x10.5cm) 100 tờ |
Indonesia |
Quyển |
6,300 |
| Sổ xé PGRAND
A4(21x29.7cm) (12 tờ) |
Indonesia |
Quyển |
4,000 |
| Sổ xé PGRAND
A4(21x29.7cm) (30 tờ) |
Indonesia |
Quyển |
7,500 |
| Sổ xé PGRAND
A5(15x21cm) 40 tờ |
Indonesia |
Quyển |
5,800 |
| Sổ lò xo Bảo
Kiên A6 dày |
Việt Nam |
Quyển |
8,500 |
| Sổ lò xo Bảo
Kiên A5 dày |
Việt Nam |
Quyển |
16,500 |
| Sổ lò xo HT A4 200 trang |
Việt Nam |
Quyển |
32,000 |
| SỔ BÌA CỨNG
- SỔ THỪA ĐẦU - VỞ |
|
|
|
| Sổ bìa cứng
Office A4 M4283 (160 trang) |
Việt Nam |
Quyển |
20,000 |
| Sổ bìa cứng
Office A4 M4283 (240 trang) |
Việt Nam |
Quyển |
25,500 |
| Sổ kế toán
tổng hợp - M3040 (200trang) |
Việt Nam |
Quyển |
15,000 |
| Sổ kế toán
tổng hợp - M3040 (260trang) |
Việt Nam |
Quyển |
20,000 |
| Vở Oly 48
trang M0509 |
Việt Nam |
Quyển |
6,900 |
| Vở Oly 80
trang HH 0515 |
Việt Nam |
Quyển |
10,500 |
| Vở 4 oly HH
48 trang 0547 |
Việt Nam |
Quyển |
4,300 |
| Vở Pupil 4
mùa 120 trang |
Việt Nam |
Quyển |
7,000 |
| Vở HT Reward
200 trang |
Việt Nam |
Quyển |
9,500 |
| Vở HT 72
trang 2326 bìa vàng |
Việt Nam |
Quyển |
3,500 |
| Sổ Nhật Ký
100 trang, kẻ carô |
Việt Nam |
Quyển |
2,500 |
| SỔ SÁCH KẾ
TOÁN |
|
|
|
| Bảng chấm
công |
Việt Nam |
Tờ |
560 |
| Giấy giới
thiệu mỏng |
Việt Nam |
Quyển |
5,000 |
| Giấy giới thiệu dày |
Việt Nam |
Quyển |
10,000 |
| Hoá đơn bán
lẻ nhỏ |
Việt Nam |
Quyển |
3,900 |
| Hoá đơn bán
lẻ to |
Việt Nam |
Quyển |
6,500 |
| Hợp đồng lao
động |
Việt Nam |
Tờ |
750 |
| Phiết xuất
kho, nhập kho to |
Việt Nam |
Quyển |
7,200 |
| Phiếu thu-
chi |
Việt Nam |
Quyển |
3,500 |
| Phiếu nhập
kho, xuất kho nhỏ |
Việt Nam |
Quyển |
3,500 |
| Phiếu thu- chi 2 liên cacbon |
Việt Nam |
Quyển |
17,000 |
| Hóa đơn bán
lẻ 2 liên cacbon |
Việt Nam |
Quyển |
30,000 |
| Thẻ kho |
Việt Nam |
Tờ |
700 |
| Sổ kho dày
100 trang |
Việt Nam |
Quyển |
10,500 |
| Sổ lương |
Việt Nam |
Quyển |
5,200 |
| Sổ quỹ tiền
mặt mỏng |
Việt Nam |
Quyển |
5,200 |
| Sổ quỹ tiền mặt dày |
Việt Nam |
Quyển |
9,500 |
| Sổ công văn
đi, công văn đến |
Việt Nam |
Quyển |
21,500 |
| ĐĨA MỀM -
ĐĨA CD - VỎ ĐĨA |
|
|
|
| Đĩa CD Kachi
(không vỏ) |
Trung Quốc |
Chiếc |
5,000 |
| Đĩa CD-R
Maxell |
Nhật bản |
Chiếc |
11,000 |
| Đĩa CD-RW
Maxell 700MB |
Nhật bản |
Chiếc |
32,500 |
| Đĩa DVD Maxel 4.7GB |
Đài Loan |
Chiếc |
7,500 |
| Đĩa CD Maxell
(không vỏ) |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,500 |
| Tem trắng dán
đĩa (2 tem tròn) |
Trung Quốc |
Tờ |
1,000 |
| Túi đựng đĩa
da 80 chiếc |
Trung Quốc |
Chiếc |
45,500 |
| Túi đựng đĩa
44 chiếc |
Trung Quốc |
Chiếc |
32,000 |
| Vỏ đĩa Mica
Mỏng |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,500 |
| Vỏ đĩa Mica
Dầy |
Trung Quốc |
Chiếc |
5,000 |
| Vỏ đĩa Giấy
mỏng |
Việt Nam |
Chiếc |
350 |
| Vỏ đĩa Giấy
day |
Việt Nam |
Chiếc |
450 |
| MÁY TÍNH
CASIO |
|
|
|
| Casio AX
120S-w 12 số (BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
186,000 |
| Casio JS-20LA
12 số (BH 3 tháng) |
Trung Quốc |
Chiếc |
100,000 |
| Casio JS 20TV
12 số (BH 3 tháng) |
Trung Quốc |
Chiếc |
126,000 |
| Casio JS-20
TV-w - 12 số (BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
523,000 |
| Casio JS 40
TS-w 14 số (BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
567,000 |
| Casio JS 40
V-w 14 số (BH 3 tháng) |
Trung Quốc |
Chiếc |
130,000 |
| Casio
JW-120MS-w 12 số (BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
284,000 |
| Casio FX
500MS máy kỹ thuật (BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
197,000 |
| Casio FX
570MS máy kỹ thuật (BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
266,000 |
| Casio D120S
(BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
234,000 |
| Casio JF
120MS-w ( BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
225,000 |
| Casio J 120S
(BH 2 năm) |
Trung Quốc |
Chiếc |
200,000 |
| Casio DF 120
TV |
Trung Quốc |
Chiếc |
120,000 |
| PIN, USB |
|
|
|
| PIN ALKALINE
(PIN KIỀM) |
|
|
|
| Pin tiểu con
thỏ |
Việt Nam |
Đôi |
3,000 |
| Pin đại con
thỏ |
Việt Nam |
Đôi |
9,500 |
| Pin Energizer
2A |
Trung Quốc |
Đôi |
12,000 |
| Pin Energizer
3A |
Trung Quốc |
Đôi |
12,000 |
| Pin maxel 2A |
Trung Quốc |
1 viên |
2,500 |
| Pin maxel 3A |
Trung Quốc |
1 viên |
3,000 |
| Pin LR44 nhật |
Nhật bản |
1 viên |
5,000 |
| Pin Duracell
3A |
Nhật bản |
Đôi |
24,000 |
| Pin Duracell
2A |
Nhật bản |
Đôi |
24,000 |
| Pin Panasonic
2A R6UT/4S |
Trung Quốc |
Viên |
4,000 |
| Pin Panasonic
3A R03NT/2S |
Trung Quốc |
Viên |
4,000 |
| Pin Panasonic
6LF22/9Volt |
Trung Quốc |
1 viên |
14,500 |
| USB |
|
|
|
| USB 2G |
Chính Hãng |
Chiếc |
140,000 |
| USB 4G |
Chính Hãng |
Chiếc |
187,000 |
| USB 8G |
Chính Hãng |
Chiếc |
275,000 |
| CHẤT TẨY RỬA |
|
|
|
| Xà Phòng
Lifebuoy 90g |
Việt Nam |
Bánh |
8,000 |
| Nước rửa tay
Lifebuoy 180g |
Việt Nam |
Chai |
20,000 |
| Nước rửa tay
Dr Clean 500ml |
Malaysia |
Chai |
44,000 |
| Nước lau kính |
Việt Nam |
Chai |
21,600 |
| Vim Lau Nhà
978ml |
Việt Nam |
Chai |
27,000 |
| Vim Vệ Sinh
500ml |
Việt Nam |
Chai |
23,000 |
| Nước tẩy bồn
cầu Duck 1.8l |
Việt Nam |
Chai |
59,000 |
| Sunlight rửa
chén 800g |
Việt Nam |
Chai |
23,000 |
| Nước tẩy vệ
sinh Gift 1l |
Việt Nam |
Chai |
27,500 |
| Sunlight rửa
chén 450g |
Việt Nam |
Chai |
14,000 |
| Bột giặt OMO
800g |
Việt Nam |
Túi |
33,500 |
| Nước Hoa Xịt
Phòng |
Việt Nam |
Chai |
34,000 |
| Xi Cana |
Trung Quốc |
Hộp |
32,500 |
| Thùng rác to
28 lít |
Việt Nam |
Chiếc |
155,000 |
| Hót rác có
cán |
Việt Nam |
Chiếc |
26,000 |
| Cọ rửa chén |
Việt Nam |
Miếng |
5,000 |
| DỤNG CỤ VỆ
SINH |
|
|
|
| Chổi chít cán
dài |
Việt Nam |
Chiếc |
30,000 |
| Găng tay cao
su |
Việt Nam |
Đôi |
25,000 |
| Túi rác đen
(các loại kg) loại dày, đẹp |
Việt Nam |
kg |
52,000 |
| Túi rác đen
(các loại kg) loại mỏng |
Việt Nam |
kg |
39,000 |
| Khăn lau tay |
Việt Nam |
Chiếc |
5,200 |
| BÚT CHỈ
LASER |
|
|
|
| Bút chỉ Laser
loại trung |
Trung Quốc |
Chiếc |
80,000 |
| CÁC SẢN PHẨM
KHÁC |
|
|
|
| Giá chặn sách
DELI (9262) |
Trung Quốc |
Bộ |
65,000 |
| Móc Treo
Tường (2c/vỉ) |
Trung Quốc |
Vỉ |
8,000 |
| Chun Vòng To |
Trung Quốc |
Túi |
24,000 |
| Chun Vòng nhỏ |
Trung Quốc |
Túi |
22,000 |
| Bảng Chức
Danh Mica |
Trung Quốc |
Chiếc |
17,000 |
Thông tin bảng giá thay đổi xem tại đây: vanphongphamhp.blogspot.com |